Có 2 kết quả:
废物点心 fèi wù diǎn xin ㄈㄟˋ ㄨˋ ㄉㄧㄢˇ • 廢物點心 fèi wù diǎn xin ㄈㄟˋ ㄨˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) a good-for-nothing
(2) loser
(2) loser
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) a good-for-nothing
(2) loser
(2) loser
Bình luận 0